Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thành phục

Academic
Friendly

Từ "thành phục" trong tiếng Việt có nghĩa là "lễ mặc đồ để tang," tức là một nghi lễ truyền thống trong văn hóa Việt Nam, diễn ra khi người thân qua đời. Đây một phong tục thể hiện lòng tôn kính nhớ ơn đối với người đã khuất.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Thành phục" dùng để chỉ nghi lễ người thân của người đã mất mặc trang phục đặc biệt, thường màu trắng hoặc đen, để thể hiện sự tiếc thương tôn trọng. Lễ này thường được tổ chức trong thời gian tang chế, có thể kéo dài từ 3 ngày đến 3 năm tùy theo phong tục của từng gia đình hoặc vùng miền.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Trong lễ thành phục, mọi người đều mặc đồ tang."
    • Câu nâng cao: "Lễ thành phục không chỉ một nghi thức còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự tri ân đối với ông bà tổ tiên."
  3. Biến thể từ: Có thể không nhiều biến thể từ chính của "thành phục," nhưng liên quan đến từ này có thể các từ như "tang lễ" (lễ tang) hoặc "tang tóc" (thời gian để tang).

  4. Nghĩa khác: Trong một số trường hợp, "thành phục" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống mọi người phải thể hiện sự nghiêm túc hoặc tôn trọng.

  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Tang lễ" - chỉ chung cho các nghi thức được thực hiện khi người qua đời.
    • "Lễ tang" - tương tự như "tang lễ."
  6. Từ gần giống:

    • "Khiếu tang" - chỉ sự đau buồn khi mất người thân.
    • "Tưởng niệm" - hành động nhớ về người đã mất, không nhất thiết phải hình thức mặc đồ tang.
  1. Lễ mặc đồ để tang ().

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thành phục"